Bảo vệ tài nguyên nước và ứng phó với xâm nhập mặn: Thách thức và giải pháp bền vững

Bảo vệ tài nguyên nước và ứng phó với xâm nhập mặn: Thách thức và giải pháp bền vững

Nước là nguồn tài nguyên thiết yếu không thể thay thế cho mọi hoạt động sống, sản xuất và phát triển. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, Việt Nam đang phải đối mặt với tình trạng khan hiếm nước ngọt và hiện tượng xâm nhập mặn ngày càng trầm trọng, đặc biệt là ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long – vựa lúa lớn nhất cả nước. Những tác động này không chỉ ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp mà còn đe dọa an ninh nguồn nước và sinh kế hàng triệu người dân.

1. Thực trạng tài nguyên nước tại Việt Nam hiện nay

Việt Nam là quốc gia có hệ thống sông ngòi phong phú, nhưng trên thực tế, tới 63% lượng nước mặt được hình thành từ ngoài lãnh thổ, khiến Việt Nam phụ thuộc lớn vào nguồn nước từ các quốc gia thượng nguồn. Ngoài ra, việc khai thác nước ngầm không kiểm soát, đô thị hóa nhanh và ô nhiễm nguồn nước cũng góp phần làm suy kiệt tài nguyên nước nội địa.

Tại Đồng bằng sông Cửu Long, mùa khô kéo dài khiến mực nước sông thấp, tạo điều kiện cho nước biển lấn sâu vào nội địa từ 40–100 km. Tình trạng này khiến hàng trăm nghìn hecta lúa và hoa màu bị thiệt hại, nguồn nước sinh hoạt bị nhiễm mặn nghiêm trọng.

2. Nguyên nhân gia tăng xâm nhập mặn

  • Biến đổi khí hậu: Mực nước biển dâng và nhiệt độ tăng cao khiến nước biển xâm nhập sâu vào đất liền.

  • Thiếu quy hoạch tổng thể tài nguyên nước: Việc xây đập thủy điện và khai thác nước ở thượng nguồn (đặc biệt ở sông Mekong) khiến lưu lượng nước về hạ lưu giảm mạnh.

  • Khai thác nước ngầm quá mức: Làm hạ thấp mực nước ngầm, tạo áp lực hút nước mặn vào sâu hơn.

  • Biến đổi sử dụng đất: Phát triển đô thị, công nghiệp, chuyển đổi đất trồng trọt không kiểm soát cũng làm thay đổi dòng chảy tự nhiên và khả năng trữ nước.

3. Các giải pháp bảo vệ tài nguyên nước và ứng phó xâm nhập mặn

  • Xây dựng hệ thống quan trắc và cảnh báo sớm xâm nhập mặn: Dựa trên dữ liệu thời tiết, dòng chảy và thủy triều để dự báo kịp thời, giúp người dân có biện pháp phòng tránh.

  • Phát triển hạ tầng trữ nước và ngăn mặn: Như các hồ chứa nước ngọt, đập ngăn mặn linh hoạt, cống kiểm soát mặn–ngọt vùng cửa sông.

  • Tái sử dụng và tiết kiệm nước: Khuyến khích nông dân áp dụng các mô hình tưới nhỏ giọt, canh tác luân canh lúa – tôm để thích ứng.

  • Bảo vệ và phục hồi rừng ngập mặn: Rừng ngập mặn giúp hạn chế xói lở và là vùng đệm tự nhiên ngăn xâm nhập mặn.

  • Tăng cường hợp tác quốc tế và quản lý lưu vực sông liên quốc gia: Đặc biệt là vai trò điều phối dòng chảy từ các quốc gia ở thượng nguồn Mekong.

4. Vai trò của cộng đồng và chính quyền

Nhà nước cần hoàn thiện chính sách pháp luật về tài nguyên nước, đầu tư mạnh mẽ hơn cho nghiên cứu và hạ tầng chống xâm nhập mặn. Trong khi đó, người dân cần nâng cao nhận thức, thay đổi thói quen sử dụng nước và tham gia vào các mô hình cộng đồng quản lý nguồn nước. Vai trò của các tổ chức xã hội, nhà khoa học và doanh nghiệp cũng vô cùng quan trọng để tạo ra các giải pháp sáng tạo và bền vững.

Kết luận

Bảo vệ tài nguyên nước và ứng phó với xâm nhập mặn là một nhiệm vụ cấp thiết, đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ của cả hệ thống chính trị, cộng đồng khoa học và toàn xã hội. Chỉ khi coi nước là tài sản quý giá và hành động một cách có trách nhiệm, chúng ta mới có thể bảo vệ được sự sống và phát triển bền vững cho các thế hệ tương lai.

Nguồn: Tổng hợp từ Cổng Thông tin Bộ Tài nguyên và Môi trường, Tạp chí Môi trường và Phát triển, VTV Digital.

NHẬN XÉT VỀ BÀI VIẾT

Bài viết liên quan