Công nghệ giảm phát thải và yêu cầu pháp lý mới trong ngành công nghiệp: Xu hướng tất yếu và thách thức hiện hữu

Công nghệ giảm phát thải và yêu cầu pháp lý mới trong ngành công nghiệp: Xu hướng tất yếu và thách thức hiện hữu

1. Từ chuyển dịch xanh đến yêu cầu pháp lý cứng rắn hơn

Trong bối cảnh Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 theo Tuyên bố tại COP26, một loạt chính sách, chiến lược và yêu cầu pháp lý đã và đang được xây dựng nhằm thúc đẩy chuyển đổi sang mô hình sản xuất ít carbon. Đặc biệt, ngành công nghiệp – vốn là lĩnh vực phát thải lớn – đang chịu áp lực kép từ đòi hỏi công nghệ sạch và ràng buộc pháp lý chặt chẽ hơn.

Sự kết hợp giữa đổi mới công nghệ và tăng cường pháp chế môi trường không còn là lựa chọn, mà trở thành hướng đi bắt buộc để doanh nghiệp tồn tại và hội nhập. Điều này đòi hỏi tư duy quản trị mới: chủ động giảm phát thải không chỉ là trách nhiệm xã hội, mà còn là chiến lược cạnh tranh dài hạn.

2. Xu hướng công nghệ giảm phát thải trong công nghiệp

Từ góc nhìn chuyên gia kỹ thuật và pháp lý, hiện nay có bốn nhóm công nghệ chính được chú trọng để giảm phát thải khí nhà kính trong sản xuất công nghiệp:

a. Công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS, CCUS)

Đây là giải pháp trọng tâm cho các ngành phát thải lớn như xi măng, thép, nhiệt điện… Các hệ thống CCS cho phép thu giữ khí CO₂ từ ống khói nhà máy và lưu trữ vĩnh viễn dưới lòng đất hoặc tái sử dụng trong công nghiệp hóa chất.

b. Công nghệ hiệu suất năng lượng cao

Sử dụng thiết bị công nghệ cao có hiệu suất tốt hơn (lò nung, động cơ, nồi hơi, hệ thống điều khiển tự động…) giúp giảm lượng năng lượng tiêu hao và phát thải tương ứng. Đi cùng là các công nghệ tái sử dụng nhiệt thải.

c. Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo

Thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng năng lượng mặt trời, điện gió, sinh khối, hydro xanh… giúp giảm phát thải trực tiếp từ quá trình sản xuất.

d. Số hóa và công nghệ giám sát thông minh (IoT, AI)

Ứng dụng công nghệ số để đo đạc, giám sát và tối ưu vận hành theo thời gian thực, giúp phát hiện lãng phí và kiểm soát phát thải một cách minh bạch và hiệu quả hơn.

3. Hành lang pháp lý mới: Xu hướng siết chặt và chuẩn hóa

Cùng với sự phát triển công nghệ là sự thay đổi mạnh mẽ trong hệ thống pháp luật môi trường – năng lượng. Dưới đây là một số yêu cầu pháp lý mới đang và sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp công nghiệp:

a. Luật Bảo vệ môi trường 2020 và các nghị định hướng dẫn

Luật mới quy định rõ yêu cầu đánh giá phát thải khí nhà kính đối với nhiều loại hình cơ sở công nghiệp. Các doanh nghiệp phải xây dựng báo cáo kiểm kê phát thải định kỳ, đăng ký và giám sát mức phát thải theo định mức quốc gia.

b. Xây dựng thị trường carbon và cơ chế tín chỉ carbon

Việt Nam đang từng bước hình thành thị trường carbon nội địa. Doanh nghiệp có phát thải vượt mức sẽ phải mua tín chỉ hoặc đầu tư vào công nghệ giảm phát thải, tạo áp lực tài chính rõ rệt nếu không chủ động chuyển đổi.

c. Quy định về sản phẩm xanh và dấu vết carbon

Một số ngành xuất khẩu (như dệt may, thép, điện tử) bắt đầu chịu tác động của cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, đòi hỏi doanh nghiệp phải công bố dấu vết carbon cho từng sản phẩm. Điều này kéo theo yêu cầu minh bạch về công nghệ sản xuất và dữ liệu phát thải.

d. Giấy phép môi trường và hậu kiểm chặt chẽ

Việc cấp giấy phép môi trường ngày càng gắn với tiêu chí phát thải khí nhà kính, kèm theo cơ chế hậu kiểm, kiểm tra thực tế và chế tài nghiêm khắc nếu vi phạm. Các doanh nghiệp không tuân thủ có nguy cơ bị đình chỉ hoạt động, xử phạt nặng hoặc bị loại khỏi chuỗi cung ứng.

4. Doanh nghiệp cần làm gì để thích ứng?

Từ góc độ thực tiễn tư vấn pháp lý và chuyển đổi công nghệ, chuyên gia khuyến nghị các doanh nghiệp công nghiệp cần:

  • Đánh giá lại toàn bộ chuỗi sản xuất theo hướng phát hiện điểm phát thải lớn và có phương án công nghệ phù hợp.

  • Thiết lập hệ thống đo lường – báo cáo – kiểm tra (MRV) theo yêu cầu của Luật BVMT và cơ chế kiểm kê carbon.

  • Lập kế hoạch đầu tư chuyển đổi công nghệ xanh dựa trên lộ trình pháp lý quốc gia và yêu cầu từ đối tác quốc tế.

  • Xây dựng bộ phận chuyên trách về phát thải và pháp lý môi trường, nhằm cập nhật quy định mới và phòng ngừa rủi ro pháp lý phát sinh.

  • Chủ động tham gia các chương trình thí điểm thị trường carbon, các dự án giảm phát thải được cấp tín chỉ quốc tế để tận dụng cơ hội tài chính xanh.

5. Kết luận: Áp lực pháp lý là động lực đổi mới

Công nghệ giảm phát thải không còn là “sự lựa chọn” mà là chiến lược bắt buộc trong một thế giới đang chuyển động xanh. Áp lực pháp lý – nếu được nhìn nhận đúng – không phải là rào cản mà là đòn bẩy để nâng cao năng lực cạnh tranh và xây dựng thương hiệu bền vững. Việt Nam đang ở thời điểm vàng để hành động – và ngành công nghiệp là nơi tiên phong cần hành động đầu tiên.

Nguồn: Luật Bảo vệ môi trường 2020; Nghị định 06/2022/NĐ-CP; Bộ TN&MT (2023); UNIDO Green Industry Reports; IPCC Guidelines (2022).

NHẬN XÉT VỀ BÀI VIẾT

Bài viết liên quan