Luật An ninh mạng và Quyền tự do ngôn luận: Cần một ranh giới rõ ràng để bảo vệ cả Nhà nước và công dân

Luật An ninh mạng và Quyền tự do ngôn luận: Cần một ranh giới rõ ràng để bảo vệ cả Nhà nước và công dân

1. Xung đột giữa an ninh và quyền tự do trong thời đại số

Không gian mạng đang trở thành một mặt trận chiến lược quan trọng, nơi không chỉ lưu trữ dữ liệu, vận hành hệ thống hạ tầng quốc gia mà còn là nơi diễn ra các tương tác xã hội, chính trị và kinh tế. Tuy nhiên, bên cạnh các lợi ích, sự lan truyền thông tin sai lệch, kích động bạo lực, lừa đảo trực tuyến hay can thiệp từ nước ngoài đang đe dọa nghiêm trọng đến an ninh quốc gia và an toàn cộng đồng.

Trong bối cảnh đó, Luật An ninh mạng 2018 của Việt Nam ra đời như một công cụ pháp lý quan trọng nhằm bảo vệ không gian mạng. Tuy nhiên, ngay từ khi ban hành, luật đã vấp phải một loạt ý kiến trái chiều, đặc biệt là lo ngại về khả năng hạn chế quyền tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin – vốn là quyền cơ bản đã được ghi nhận trong Hiến pháp 2013 và các công ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Từ góc nhìn chuyên gia pháp lý – công nghệ, tôi cho rằng vấn đề không nằm ở việc “cấm hay không cấm”, mà là phải xác lập được một ranh giới pháp lý rõ ràng, hợp lý và có thể kiểm soát giữa an ninh mạng và tự do cá nhân.

2. Luật An ninh mạng: Mục tiêu đúng nhưng cần cách tiếp cận tinh tế hơn

Luật An ninh mạng 2018 có các mục tiêu hoàn toàn chính đáng, gồm:

  • Bảo vệ an ninh quốc gia trên không gian mạng.

  • Chống lại các hành vi sử dụng internet để tuyên truyền chống phá Nhà nước, kích động bạo lực, xuyên tạc lịch sử, xúc phạm danh dự cá nhân.

  • Bảo vệ dữ liệu cá nhân và hệ thống thông tin trọng yếu.

Tuy nhiên, cách diễn đạt trong một số điều khoản như Điều 8 (các hành vi bị cấm), Điều 26 (quản lý nội dung trên mạng xã hội), hay yêu cầu doanh nghiệp cung cấp dữ liệu người dùng và định vị người sử dụng… lại khiến nhiều người lo ngại rằng Luật có thể bị hiểu theo hướng rộng và khó kiểm soát, dẫn đến hạn chế quyền tự do biểu đạt chính kiến, đặc biệt trên mạng xã hội – nền tảng phổ biến nhất hiện nay.

Ví dụ, khái niệm “thông tin gây phương hại đến an ninh quốc gia”, “xúc phạm uy tín tổ chức” trong luật hiện chưa được định nghĩa rõ ràng. Việc thiếu tiêu chí cụ thể khiến việc áp dụng có thể phụ thuộc vào cảm nhận chủ quan của cơ quan quản lý, từ đó ảnh hưởng đến sự minh bạch và khả năng bảo vệ quyền công dân.

3. Quyền tự do ngôn luận: Không phải quyền tuyệt đối

Cần khẳng định rằng quyền tự do ngôn luận không phải là quyền tuyệt đối. Cả luật pháp Việt Nam và các công ước quốc tế như Công ước ICCPR đều công nhận giới hạn hợp lý với quyền tự do ngôn luận vì lý do an ninh, trật tự xã hội, đạo đức, danh dự người khác.

Tuy nhiên, việc giới hạn này phải tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Pháp luật phải rõ ràng, minh bạch và tiên liệu được hậu quả pháp lý.

  • Biện pháp giới hạn phải là cần thiết, tương xứng và phù hợp với mục tiêu chính đáng.

  • Phải có cơ chế kiểm soát quyền lực hành pháp, tránh lạm dụng.

Vấn đề ở đây là cần thể chế hóa rõ ràng các ranh giới đó trong thực thi luật an ninh mạng – để không gây ra sự mơ hồ cho người dân cũng như doanh nghiệp.

4. Đề xuất một số hướng đi để cân bằng giữa an ninh và quyền công dân

a) Cụ thể hóa các khái niệm nhạy cảm trong luật

Các khái niệm như “gây rối trật tự công cộng”, “tuyên truyền chống Nhà nước”, “gây phương hại”... cần được quy định rõ ràng, có tiêu chí định lượng và định tính cụ thể để đảm bảo tính khả đoán và tránh lạm quyền trong áp dụng.

b) Thiết lập cơ chế giám sát độc lập và phản biện xã hội

Phải có cơ chế cho phép tòa án, tổ chức xã hội dân sự, báo chí và công chúng được giám sát các biện pháp xử lý vi phạm theo luật. Việc xóa bài đăng, khóa tài khoản, xử phạt hành chính... cần phải được phản biện và bảo đảm quyền kháng nghị minh bạch.

c) Bảo vệ người tố giác, phê bình có thiện chí

Luật nên bảo vệ những hành vi phản biện chính sách, đóng góp ý kiến, phản ánh tiêu cực mang tính xây dựng. Đây là biểu hiện của quyền công dân trong nhà nước pháp quyền và là một phần quan trọng của dân chủ.

d) Tăng cường truyền thông – hướng dẫn pháp lý cho người dân

Người dân cần được giáo dục pháp luật về an ninh mạng, quyền và nghĩa vụ trên môi trường số, thay vì chỉ đối mặt với các chế tài xử phạt. Truyền thông cần đóng vai trò giải thích chính sách, không chỉ là công cụ tuyên truyền một chiều.

5. Kết luận: Không gian mạng cần luật – nhưng luật cũng cần sự chính danh

Luật An ninh mạng là cần thiết trong bối cảnh biến động địa chính trị và đe dọa an ninh mạng toàn cầu. Tuy nhiên, để luật trở thành “lưới bảo vệ” chứ không phải “rào cản quyền tự do”, thì điều kiện tiên quyết là cần xác lập ranh giới pháp lý rõ ràng, hợp lý và công bằng giữa quyền lực Nhà nước và quyền con người.

Từ góc nhìn chuyên gia, tôi cho rằng việc điều chỉnh luật theo hướng minh bạch hóa khái niệm, xây dựng cơ chế kiểm soát quyền lực và bảo vệ quyền công dân sẽ là chìa khóa để giữ gìn an ninh quốc gia mà vẫn duy trì được không gian tự do – sáng tạo – phản biện cần thiết trong một xã hội hiện đại.

Nguồn: Luật An ninh mạng 2018; Hiến pháp 2013; ICCPR; Báo cáo UNHRC 2022; Trung tâm Nghiên cứu Pháp luật & Công nghệ.

NHẬN XÉT VỀ BÀI VIẾT

Bài viết liên quan