Luật An toàn sinh học và những bất cập trong giám sát phòng thí nghiệm: Góc nhìn từ chuyên gia

Luật An toàn sinh học và những bất cập trong giám sát phòng thí nghiệm: Góc nhìn từ chuyên gia

1. An toàn sinh học: Không còn là câu chuyện của riêng giới khoa học

An toàn sinh học (biosafety) là hệ thống các biện pháp nhằm ngăn ngừa nguy cơ rò rỉ, phát tán, hoặc sử dụng sai mục đích các tác nhân sinh học nguy hiểm, đặc biệt là trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, các sự cố sinh học không còn là nỗi lo viển vông mà trở thành mối đe dọa toàn cầu, đặt ra yêu cầu cấp thiết về kiểm soát nghiêm ngặt hoạt động nghiên cứu, thử nghiệm sinh học.

Việt Nam đã ban hành Luật An toàn sinh học cho sinh vật biến đổi gen (năm 2008) và một số văn bản liên quan như Luật Khoa học và Công nghệ (2013), các quy định về phòng thí nghiệm an toàn cấp độ P1 – P3. Tuy nhiên, từ góc nhìn chuyên gia pháp lý, có thể thấy hệ thống giám sát phòng thí nghiệm sinh học hiện nay vẫn còn nhiều bất cập, chưa đáp ứng được yêu cầu thực tiễn và tiêu chuẩn quốc tế.

2. Những bất cập nổi bật trong giám sát phòng thí nghiệm tại Việt Nam

a. Hành lang pháp lý chưa toàn diện và đồng bộ

Hiện nay, Luật An toàn sinh học chủ yếu tập trung vào sinh vật biến đổi gen, trong khi các vấn đề về quản lý tác nhân sinh học nguy hiểm (như vi khuẩn, virus độc lực cao), giám sát rủi ro sinh học, và phân loại sự cố phòng thí nghiệm vẫn thiếu quy định chi tiết. Nhiều nội dung quan trọng như: quy trình xử lý vi phạm an toàn sinh học, cơ chế báo cáo sự cố, hay tiêu chí phân loại mức độ rủi ro trong nghiên cứu, chưa được luật hóa rõ ràng.

b. Thiếu cơ chế thanh tra – kiểm tra chuyên sâu và thường xuyên

Công tác giám sát phòng thí nghiệm chủ yếu mang tính chất định kỳ, chưa có các hình thức kiểm tra ngẫu nhiên, giám sát độc lập hoặc đánh giá theo tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ như WHO Biosafety Manual). Đặc biệt, với các phòng thí nghiệm cấp độ cao như P3, P4 – nơi xử lý các tác nhân nguy hiểm, quy trình giám sát phải nghiêm ngặt và thường xuyên hơn rất nhiều.

c. Chồng chéo trong quản lý và thiếu liên kết dữ liệu

Hiện tại, việc cấp phép, quản lý và giám sát các phòng thí nghiệm liên quan đến nhiều cơ quan: Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Y tế, Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Nông nghiệp... Tuy nhiên, chưa có cơ chế phối hợp hiệu quả, dẫn đến việc chồng chéo, trùng lặp, hoặc bỏ sót trách nhiệm trong quản lý rủi ro sinh học.

d. Đào tạo và nhân lực giám sát chưa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao

Hoạt động giám sát an toàn sinh học đòi hỏi đội ngũ chuyên môn có kiến thức liên ngành: sinh học phân tử, vi sinh, quản lý rủi ro, pháp lý và đạo đức khoa học. Tuy nhiên, hiện đội ngũ thanh tra chuyên ngành chưa đủ mạnh, thiếu năng lực chuyên sâu về đánh giá vận hành phòng thí nghiệm theo chuẩn quốc tế.

3. Hướng hoàn thiện hành lang pháp lý và giám sát an toàn sinh học

Để bảo đảm an toàn sinh học quốc gia, cần triển khai các nhóm giải pháp sau:

a. Sửa đổi, mở rộng Luật An toàn sinh học theo hướng bao quát

Luật cần được sửa đổi theo hướng không chỉ tập trung vào sinh vật biến đổi gen, mà mở rộng sang quản lý rủi ro sinh học toàn diện: từ nghiên cứu cơ bản, ứng dụng y sinh học, tới các hoạt động sử dụng sinh học tổng hợp, công nghệ gene, hoặc lưu giữ tác nhân nguy hiểm.

b. Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn quốc gia về phân loại và vận hành phòng thí nghiệm

Cần ban hành bộ tiêu chuẩn quốc gia về an toàn sinh học phòng thí nghiệm, thống nhất với hệ thống phân loại quốc tế (P1–P4), bao gồm quy trình thiết kế, quản lý rủi ro, thiết bị an toàn, ứng phó sự cố, và đánh giá định kỳ.

c. Thành lập cơ quan điều phối quốc gia về an toàn sinh học

Đề xuất xây dựng một Trung tâm giám sát an toàn sinh học quốc gia, có chức năng độc lập và liên ngành, đóng vai trò điều phối, cập nhật dữ liệu, phân tích nguy cơ, và hỗ trợ các bộ ngành giám sát hoạt động nghiên cứu có yếu tố nguy cơ sinh học cao.

d. Đào tạo chuyên sâu đội ngũ giám sát và cập nhật công nghệ quản lý

Cần mở rộng chương trình đào tạo cho các thanh tra viên, cán bộ giám sát phòng thí nghiệm, đảm bảo hiểu rõ quy trình công nghệ, quy phạm đạo đức nghiên cứu và các hệ thống cảnh báo sớm. Đồng thời, ứng dụng các công cụ công nghệ số trong quản lý: camera giám sát, cảm biến môi trường, nền tảng dữ liệu tập trung.

4. Kết luận: An toàn sinh học không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là an ninh quốc gia

Từ góc nhìn chuyên gia, có thể khẳng định rằng an toàn sinh học trong nghiên cứu không đơn thuần là một vấn đề kỹ thuật, mà là một phần của hệ sinh thái an ninh quốc gia và y tế cộng đồng. Những lỗ hổng trong giám sát phòng thí nghiệm có thể dẫn đến hậu quả khôn lường – không chỉ về sức khỏe cộng đồng mà cả chính trị – kinh tế – xã hội. Việc hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường kiểm soát là nhiệm vụ cấp thiết trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh nghiên cứu công nghệ sinh học và hội nhập khoa học toàn cầu.

Nguồn: Luật An toàn sinh học (2008); WHO Laboratory Biosafety Manual (2020); Bộ Khoa học và Công nghệ (2023); OECD Biosecurity Guidance (2022).

NHẬN XÉT VỀ BÀI VIẾT

Bài viết liên quan