Pháp lý đối với ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong nghiên cứu và phát triển khoa học

Pháp lý đối với ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong nghiên cứu và phát triển khoa học

Trong những năm gần đây, đặc biệt là năm 2025, trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu và phát triển khoa học ở nhiều lĩnh vực như y học, vật liệu mới, năng lượng, môi trường và giáo dục. Từ việc phân tích dữ liệu lớn, mô phỏng thí nghiệm cho đến hỗ trợ ra quyết định, AI góp phần nâng cao tốc độ, độ chính xác và tính sáng tạo trong nghiên cứu. Tuy nhiên, sự bùng nổ này cũng đặt ra một loạt vấn đề pháp lý cần được nhìn nhận nghiêm túc.

1 Thiếu hành lang pháp lý rõ ràng về quyền sở hữu trí tuệ

Một trong những thách thức lớn là xác định chủ thể quyền sở hữu trí tuệ đối với sản phẩm khoa học do AI tham gia tạo ra. Khi AI tự động thiết kế mô hình, phát hiện hợp chất mới hay viết báo cáo khoa học, quyền tác giả sẽ thuộc về ai? Nhà khoa học lập trình AI, đơn vị sở hữu phần mềm hay tổ chức nghiên cứu? Đây là khoảng trống mà luật hiện hành ở Việt Nam và nhiều quốc gia chưa giải quyết triệt để.

2 Bảo mật và quyền riêng tư trong khai thác dữ liệu

AI trong nghiên cứu thường xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ, bao gồm cả dữ liệu nhạy cảm (như thông tin gene, hồ sơ bệnh án, kết quả thử nghiệm lâm sàng). Việc sử dụng AI mà thiếu quy định cụ thể về bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư có thể dẫn đến rủi ro rò rỉ thông tin, vi phạm quyền lợi của cá nhân và cộng đồng.

3 Trách nhiệm pháp lý khi AI ra quyết định sai

Khi AI tham gia vào quá trình nghiên cứu và đề xuất giải pháp, đặc biệt trong lĩnh vực y học, công nghệ sinh học, nếu hệ thống AI đưa ra kết luận sai dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, trách nhiệm pháp lý sẽ thuộc về ai? Đây là câu hỏi cấp thiết cần được luật hóa, nhất là trong bối cảnh AI ngày càng tự động hóa và “học sâu” mà không hoàn toàn phụ thuộc vào con người.

4 Định hướng xây dựng khung pháp lý tại Việt Nam

Để khai thác tối đa tiềm năng của AI đồng thời kiểm soát rủi ro, Việt Nam cần sớm:

  • Xây dựng bộ tiêu chuẩn quốc gia về ứng dụng AI trong nghiên cứu khoa học.

  • Hoàn thiện Luật Sở hữu trí tuệ để làm rõ quyền tác giả, quyền sở hữu đối với sản phẩm có sự tham gia của AI.

  • Ban hành quy định về bảo vệ dữ liệu nghiên cứu, đảm bảo an toàn thông tin khi sử dụng AI.

  • Xác định cơ chế giám sát, xử lý trách nhiệm trong trường hợp AI gây ra thiệt hại.

5 Kết luận

AI đang và sẽ tiếp tục thay đổi căn bản cách thức nghiên cứu và phát triển khoa học. Tuy nhiên, nếu không có hành lang pháp lý kịp thời và toàn diện, những thành quả này có thể bị che khuất bởi tranh chấp, rủi ro và hệ lụy pháp lý. Đây là thời điểm Việt Nam cần đẩy nhanh việc luật hóa các vấn đề liên quan, để AI thực sự trở thành động lực bền vững cho khoa học nước nhà.

Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo chuyên đề Bộ Khoa học & Công nghệ, Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, xu hướng pháp lý quốc tế.

NHẬN XÉT VỀ BÀI VIẾT

Bài viết liên quan