Quyền sở hữu trí tuệ trong nghiên cứu khoa học công nghệ tại đại học: Bảo vệ sáng tạo – Thúc đẩy đổi mới

Quyền sở hữu trí tuệ trong nghiên cứu khoa học công nghệ tại đại học: Bảo vệ sáng tạo – Thúc đẩy đổi mới

Trong kỷ nguyên kinh tế tri thức và chuyển đổi số, trường đại học không chỉ còn là nơi giảng dạy mà đã trở thành trung tâm sáng tạo và chuyển giao tri thức. Hằng năm, hàng ngàn công trình nghiên cứu, sáng chế, mô hình, phần mềm, quy trình công nghệ… được tạo ra từ hoạt động nghiên cứu khoa học tại các cơ sở giáo dục đại học. Những kết quả này chính là tài sản trí tuệ có giá trị kinh tế và thương mại cao, nếu được bảo vệ đúng cách và khai thác hiệu quả.

Tuy nhiên, thực tiễn tại Việt Nam cho thấy, quyền SHTT trong nghiên cứu khoa học ở đại học vẫn còn nhiều bất cập: từ xác lập chủ thể quyền, phân chia lợi ích, đến thiếu hệ thống quản trị tài sản trí tuệ bài bản. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải xây dựng một hành lang pháp lý rõ ràng, cũng như nâng cao nhận thức về quyền SHTT trong toàn bộ hệ sinh thái học thuật.

1. Khung pháp lý điều chỉnh quyền sở hữu trí tuệ trong đại học

Quyền SHTT trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học tại đại học hiện nay được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật quan trọng như:

  • Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2009, 2022): quy định về quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, sáng chế, giải pháp hữu ích, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu…

  • Luật Khoa học và Công nghệ 2013Luật Chuyển giao công nghệ 2017: quy định về quyền và nghĩa vụ của tổ chức chủ trì, chủ nhiệm đề tài nghiên cứu, tổ chức ứng dụng và chuyển giao công nghệ.

  • Thông tư 15/2014/TT-BKHCN: hướng dẫn quản lý đề tài, nhiệm vụ KH&CN có sử dụng ngân sách nhà nước, trong đó có nội dung xác lập quyền sở hữu đối với kết quả nghiên cứu.

Đáng chú ý, Luật SHTT sửa đổi năm 2022 đã cụ thể hóa hơn về quyền sở hữu đối với kết quả nghiên cứu sử dụng ngân sách nhà nước, cho phép tổ chức chủ trì được đứng tên sở hữu, thay vì mặc định thuộc về Nhà nước như trước đây. Đây là bước tiến lớn, trao quyền tự chủ nhiều hơn cho đại học trong quản lý tài sản trí tuệ.

2. Thực trạng quản trị quyền SHTT tại các trường đại học Việt Nam

Mặc dù khung pháp lý ngày càng hoàn thiện, nhưng trên thực tế, việc triển khai xác lập, bảo hộ và khai thác quyền SHTT trong nghiên cứu đại học vẫn còn nhiều hạn chế:

  • Chưa có chiến lược SHTT rõ ràng: Rất ít trường đại học xây dựng được hệ thống quản trị tài sản trí tuệ như văn phòng SHTT, trung tâm chuyển giao công nghệ, quy chế nội bộ về sở hữu kết quả nghiên cứu.

  • Nhầm lẫn giữa quyền tác giả và quyền sở hữu sáng chế: Nhiều giảng viên, nhà nghiên cứu cho rằng công trình khoa học của mình mặc nhiên thuộc quyền sở hữu cá nhân, dẫn đến tranh chấp khi thương mại hóa.

  • Chưa phân định rõ quyền giữa cá nhân – tổ chức: Ai là chủ sở hữu sáng chế? Ai được khai thác? Tỷ lệ phân chia lợi ích bao nhiêu? Đây là những câu hỏi pháp lý phức tạp, nhiều trường chưa có hướng dẫn hoặc quy chế cụ thể.

  • Tỷ lệ đăng ký bảo hộ còn thấp: Dù có nhiều công trình tiềm năng, nhưng tỷ lệ đơn đăng ký sáng chế, giải pháp hữu ích, nhãn hiệu… từ các trường đại học vẫn còn rất hạn chế do thiếu hỗ trợ pháp lý và tài chính.

3. Một số định hướng và giải pháp từ góc nhìn chuyên gia

Để nâng cao hiệu quả bảo vệ và khai thác quyền SHTT trong nghiên cứu tại các cơ sở giáo dục đại học, cần tập trung vào một số giải pháp mang tính hệ thống như sau:

a. Xây dựng chính sách nội bộ rõ ràng về SHTT

Mỗi trường đại học cần ban hành quy chế riêng về quản lý và sử dụng tài sản trí tuệ, trong đó quy định rõ:

  • Quyền và nghĩa vụ của giảng viên, nghiên cứu viên, sinh viên tham gia nghiên cứu.

  • Quy trình đăng ký, bảo hộ và chuyển giao quyền SHTT.

  • Cơ chế phân chia lợi ích tài chính giữa cá nhân và tổ chức khi thương mại hóa sáng chế, sản phẩm.

b. Thành lập bộ phận chuyên trách về SHTT và chuyển giao công nghệ

Các trường nên có văn phòng SHTT hoặc trung tâm hỗ trợ nghiên cứu – chuyển giao công nghệ, nhằm tư vấn, hỗ trợ pháp lý cho cán bộ nghiên cứu trong việc:

  • Đánh giá khả năng bảo hộ kết quả nghiên cứu.

  • Soạn thảo hồ sơ đăng ký sở hữu trí tuệ.

  • Kết nối với doanh nghiệp để thương mại hóa công nghệ.

c. Tăng cường đào tạo kiến thức pháp lý về SHTT

Tổ chức các khóa bồi dưỡng nội bộ, mời chuyên gia pháp luật sở hữu trí tuệ, luật sư công nghệ cao đến giảng dạy cho cán bộ, sinh viên và nhà nghiên cứu. Qua đó giúp nâng cao nhận thức, tránh vi phạm và bảo vệ quyền lợi chính đáng của người sáng tạo.

d. Khuyến khích đăng ký bảo hộ trước khi công bố

Nhiều nhà nghiên cứu công bố bài báo trước khi đăng ký sáng chế, dẫn đến mất khả năng bảo hộ. Cần thay đổi nhận thức và quy trình làm việc: ưu tiên bảo hộ sở hữu trí tuệ trước khi công bố kết quả nghiên cứu ra công chúng.

4. Kết luận: Sở hữu trí tuệ – trụ cột của đại học đổi mới sáng tạo

Quyền sở hữu trí tuệ là cầu nối giữa nghiên cứu khoa học và thị trường, là yếu tố then chốt trong xây dựng đại học đổi mới sáng tạo. Đặt mình vào vị trí của một chuyên gia, tôi nhận định rằng trong kỷ nguyên số, trường đại học nào làm tốt công tác quản trị SHTT sẽ có lợi thế lớn trong huy động tài chính, thu hút nhân tài và khẳng định vị thế học thuật – công nghệ quốc gia.

Nguồn: Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022); Luật Khoa học & Công nghệ 2013; Luật Chuyển giao công nghệ 2017; Thông tư 15/2014/TT-BKHCN; Báo cáo OECD về đại học sáng tạo; Cục SHTT Việt Nam

NHẬN XÉT VỀ BÀI VIẾT

Bài viết liên quan