Trong kỷ nguyên số, mạng xã hội không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là kênh tiếp nhận và lan truyền thông tin phổ biến nhất. Tuy nhiên, chính tính chất mở, dễ chia sẻ và thiếu kiểm chứng đã khiến mạng xã hội trở thành môi trường lý tưởng để tin giả lan truyền một cách không kiểm soát. Từ các thông tin thất thiệt về dịch bệnh, thiên tai, chính trị, đến các vụ việc xuyên tạc sự thật, bịa đặt đời tư cá nhân – tin giả không chỉ gây hoang mang dư luận, thiệt hại kinh tế mà còn đe dọa đến an ninh quốc gia, uy tín tổ chức và danh dự cá nhân.
Trước tình hình đó, nhiều quốc gia – trong đó có Việt Nam – đã đưa ra hàng loạt quy định nhằm xử lý hành vi lan truyền tin giả. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: Liệu khung pháp lý hiện hành có đủ sức răn đe và kiểm soát hiệu quả hành vi phát tán tin giả trên mạng xã hội không?
Tin giả (fake news) không đơn thuần là thông tin sai sự thật mà còn có thể là:
Thông tin bịa đặt hoàn toàn, được tạo ra có chủ đích để gây hiểu nhầm hoặc kích động.
Thông tin cắt ghép, rút khỏi ngữ cảnh nhằm xuyên tạc sự thật.
Thông tin đúng nhưng bị đưa ra sai thời điểm hoặc gán sai bối cảnh.
Thông tin bị chia sẻ lại bởi tài khoản có sức ảnh hưởng mà không kiểm chứng, tạo hiệu ứng lan tỏa khủng khiếp.
Tác hại của tin giả đặc biệt nghiêm trọng khi xuất hiện trong bối cảnh nhạy cảm như: dịch bệnh COVID-19, thiên tai – cháy nổ, bầu cử, xung đột pháp lý – chính trị, hoặc các vụ việc có liên quan đến tôn giáo – dân tộc.
Ở Việt Nam, việc phát tán, lan truyền thông tin giả mạo, sai sự thật trên mạng xã hội có thể bị xử lý theo các quy định pháp luật hiện hành:
Điều 101 và 102 quy định xử phạt hành vi:
Đưa tin sai sự thật gây hoang mang trong nhân dân.
Cung cấp, chia sẻ thông tin giả mạo, xuyên tạc, xúc phạm uy tín tổ chức, danh dự cá nhân.
Mức phạt có thể lên đến 30 triệu đồng đối với cá nhân, 60 triệu đồng đối với tổ chức.
Điều 288: Tội đưa hoặc sử dụng trái phép thông tin mạng máy tính, mạng viễn thông.
Điều 331: Lợi dụng quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
Khung hình phạt có thể lên đến 7 năm tù, tùy mức độ nghiêm trọng.
Luật cấm hành vi tung tin sai sự thật, gây hoang mang trong dư luận, kích động, phá hoại chính sách. Cơ quan chức năng có quyền yêu cầu gỡ bỏ thông tin, thu thập dữ liệu và xử lý tài khoản vi phạm.
Dù đã có hệ thống pháp luật tương đối đầy đủ, nhưng trên thực tế, việc chống tin giả vẫn gặp nhiều bất cập:
Tin giả thường được chia sẻ qua nhiều tầng lớp người dùng, qua các group ẩn danh hoặc tài khoản giả. Việc truy tìm nguồn phát tán gốc là thách thức kỹ thuật – pháp lý không nhỏ, đặc biệt nếu dữ liệu nằm trên các nền tảng xuyên biên giới.
Không phải mọi thông tin sai đều là “tin giả ác ý”. Việc đánh giá nội dung sai phạm cần phải có tiêu chí pháp lý rõ ràng, tránh tình trạng xử phạt cảm tính hoặc vi phạm quyền biểu đạt hợp pháp.
Tin giả lan truyền trong vài phút, nhưng việc xử lý – cảnh báo – gỡ bỏ thường mất hàng giờ, thậm chí vài ngày. Điều này khiến tác động xã hội đã xảy ra trước khi biện pháp pháp lý được áp dụng.
Facebook, TikTok, YouTube... vẫn là nơi chứa nhiều tin giả. Dù có hợp tác, nhưng việc yêu cầu cung cấp dữ liệu hoặc gỡ bỏ nội dung thường mất thời gian và không triệt để.
Cần có bộ tiêu chuẩn pháp lý, kỹ thuật để phân biệt tin giả – tin sai – thông tin gây tranh cãi. Các cơ quan truyền thông, pháp lý, mạng xã hội cần thống nhất trong việc định danh để tránh xử phạt tùy tiện.
Các hệ thống tự động phát hiện nội dung giả mạo, cắt ghép, hoặc chia sẻ bất thường cần được đầu tư nghiêm túc, đặc biệt trong các cơ quan quản lý thông tin truyền thông.
Luật cần yêu cầu rõ hơn về nghĩa vụ gỡ bỏ, lọc nội dung, lưu trữ dữ liệu người dùng phát tán tin giả đối với các nền tảng xuyên biên giới. Có thể áp dụng biện pháp chế tài như hạn chế hoạt động hoặc phạt hành chính nghiêm khắc.
Đây là giải pháp bền vững. Mỗi công dân số cần được trang bị kỹ năng kiểm chứng thông tin, phân tích nội dung, và phản xạ tỉnh táo khi tiếp nhận thông tin trên mạng.
Từ góc độ chuyên gia, tôi cho rằng hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay đã có đủ nền tảng để xử lý tin giả, nhưng vẫn còn thiếu tính hiệu lực trong thực tiễn thi hành. Vấn đề không chỉ nằm ở việc có luật hay không, mà nằm ở:
Cách triển khai luật có đủ nhanh, linh hoạt, chính xác không?
Cơ quan thực thi có đủ nguồn lực và công cụ kỹ thuật không?
Người dùng có đủ hiểu biết và kỹ năng số để “tự phòng ngừa” không?
Chống tin giả là cuộc chiến dài hơi, không thể chỉ trông chờ vào luật, mà cần sự vào cuộc đồng bộ của Nhà nước – doanh nghiệp công nghệ – báo chí – người dùng, trong một hệ sinh thái pháp lý – công nghệ – giáo dục toàn diện.
Nguồn: Luật An ninh mạng 2018; Nghị định 15/2020; BLHS 2015; Bộ TT&TT; WIPO.
GS Nguyễn Cửu Khoa dùng công nghệ nano hóa dược chất trong thuốc y học cổ truyền, giúp tăng hiệu quả, giảm thời gian điều trị so với thuốc đông y truyền thống
Sử dụng kho dữ liệu hàng trăm triệu từ, nhóm nhà khoa học tại TP HCM xây dựng thành công hệ thống ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) chuyển chữ Nôm sang chữ Quốc ngữ
Ngày 31/03/2025, tại Trường Đại học Đại Nam, TS. Nguyễn Văn Sườn (Thượng toạ Thích Thiện Xuân) – Chủ tịch Viện Khoa học và Bổ trợ pháp lý – đã tham dự và trình bày tham luận tại Hội thảo quốc tế “Thúc đẩy đổi mới và phát triển: Kết nối các nguyên tắc để tạo ra tác động toàn cầu”. Bài tham luận với chủ đề vận dụng giá trị nhân văn của Phật giáo vào giáo dục đại học đã nhận được sự quan tâm sâu sắc từ đại biểu trong và ngoài nước